Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regulize

Cơ - Điện tử

Tinh luyện kim loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Regulus

    / ´regjuləs /, Danh từ, số nhiều .reguli: antimon kim loại; kim loại chưa luyện, Xây...
  • Regulus furnace

    lò sten,
  • Regulus of antimony

    hợp kim chống mòn antimon,
  • Regur basaltic soil

    đất đen bazan,
  • Regurgitan murmur

    tiếng thổi dồn ngược,
  • Regurgitanmurmur

    tiếng thổi dồn ngược,
  • Regurgitant

    Tính từ: nôn mửa, chảy ngược, Y học: chảy ngược, dồn ngược,...
  • Regurgitant menstruation

    kinh nguyệt trào ngược, kinh nguyệt chảy ngược,
  • Regurgitate

    / ri´gə:dʒi¸teit /, Ngoại động từ: Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra, Đổ ra, phun ngược trở lại,...
  • Regurgitation

    Danh từ: sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự...
  • Rehab

    Danh từ: sự sửa chữa, sự phục hồi, Động từ: sửa chữa, xây...
  • Rehabilitate

    / ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...),...
  • Rehabilitation

    / ¸ri:ə¸bili´teiʃən /, Danh từ: sự phục hồi, sự trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...);...
  • Rehabilitation ballasting

    ba-lát đá bazan,
  • Rehabilitation engineering

    kỹ thuật phục hồi,
  • Rehabilitation of a fund

    cải tạo công quỹ, sự phục hồi,
  • Rehabilitee

    người được phục hồi,
  • Rehalation

    hít lại không khí thở ra,
  • Rehandle

    / ´ri:´hændl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa lại, nghiên cứu lại (một vấn đề),
  • Rehandling

    sự làm hàng bổ sung, sự làm hàng lại, sự bốc xếp lại, sự chế biến lại, sự bao gói lại, sự tái xử lý, sự sửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top