- Từ điển Anh - Việt
Rehabilitation
Nghe phát âm/¸ri:ə¸bili´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phục hồi, sự trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...); sự được phục hồi, sự được trả lại
Sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
Sự phục hồi, sự bình phục (sức khoẻ)
Sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)
(y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại); phục hồi chức năng
Sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
Community-based rehabilitation: phục hồi (chức năng) dựa vào các hoạt động cộng đồng.
Chuyên ngành
Môi trường
sự cải tạo lại
Kỹ thuật chung
khôi phục
đại tu
phục hồi
sự cải tạo
sự đổi mới
sự khôi phục
- beach rehabilitation
- sự khôi phục bãi biển
sự phục hồi lại
sự sửa chữa
sự tu bổ
Kinh tế
sự khôi phục
Y Sinh
Nghĩa chuyên nghành
quá trình lọc bỏ tín hiệu có biên độ thấp trên màn hình hiển thị, nó giống như là lọc nhiễu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rehabilitation ballasting
ba-lát đá bazan, -
Rehabilitation engineering
kỹ thuật phục hồi, -
Rehabilitation of a fund
cải tạo công quỹ, sự phục hồi, -
Rehabilitee
người được phục hồi, -
Rehalation
hít lại không khí thở ra, -
Rehandle
/ ´ri:´hændl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa lại, nghiên cứu lại (một vấn đề), -
Rehandling
sự làm hàng bổ sung, sự làm hàng lại, sự bốc xếp lại, sự chế biến lại, sự bao gói lại, sự tái xử lý, sự sửa... -
Rehandling change
phí chuyển cất lại, phí bốc xếp lại (hàng hóa), -
Rehandling charge
phí bốc xếp lại, phí bốc xếp lại (hàng hóa), phí chuyển cất lại, -
Rehang
Ngoại động từ .rehung: treo lại, -
Reharden
/ ri´ha:dən /, ngoại động từ, tôi lại (thép...) -
Rehash
/ ri:´hæʃ /, Danh từ: sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..), sự làm lại thành mới, sự sửa mới... -
Rehbock dentated apron
kết cấu đáy có ngưỡng răng cưa của hệ re-bóc, -
Rehear
/ ri:´hiə /, Ngoại động từ .reheard: nghe trình bày lại (vụ án...), hình... -
Rehearing
/ ri:´hiəriη /, danh từ, (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..), demand a rehearing, yêu cầu xem xét... -
Rehearsal
/ ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài... -
Rehearsal hall
phòng diễn tập, -
Rehearsal room
phòng diễn tập, -
Rehearse
/ ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.