Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relaxationtherapy

Y học

liệu pháp thư giã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relaxative

    Tính từ: Để làm giản bớt, Để xổ, Danh từ: thuốc làm duỗi cơ...
  • Relaxed

    / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng,...
  • Relaxed fiber

    sợi không căng,
  • Relaxed fibre

    sợi không căng,
  • Relaxed throat

    Danh từ: (y học) bệnh viêm thanh quản mạn,
  • Relaxin

    / ri´læksin /, Y học: hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ,
  • Relaxing

    / ri'læksiɳ /, Tính từ: làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu), làm chùng, làm yếu đi, làm...
  • Relaxing climate

    Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải
  • Relaxtion

    Toán & tin: sự giảm dư; (vật lý ) sự hồi phục; (cơ học ) sự dảo, sự luỹ biến,
  • Relay

    / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng...
  • Relay, hot wire

    giao dịch chuyển tiếp, rơle dây nóng,
  • Relay, magnetic

    rơle dây nóng, rơle từ tính,
  • Relay, overload

    rơle từ tính, rơle quá mức,
  • Relay, potential

    rơle quá mức,
  • Relay-box

    Danh từ: (điện học) hộp rơle,
  • Relay-operated

    rơle điện thế,
  • Relay-race

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức,
  • Relay-type recorder

    khí cụ kiểu rơ le,
  • RelayNet International Message Exchange (RIME)

    tổng đài nhắn tin quốc tế relaynet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top