Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relaxed

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´lækst/

Thông dụng

Tính từ

Thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
a relaxed smile
một nụ cười thoải mái


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
lax , slack , casual , easy , informal , natural , spontaneous , unceremonious , unrestrained

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top