- Từ điển Anh - Việt
Relaxed
Nghe phát âmMục lục |
/ri´lækst/
Thông dụng
Tính từ
Thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- lax , slack , casual , easy , informal , natural , spontaneous , unceremonious , unrestrained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relaxed fiber
sợi không căng, -
Relaxed fibre
sợi không căng, -
Relaxed throat
Danh từ: (y học) bệnh viêm thanh quản mạn, -
Relaxes
, -
Relaxin
/ ri´læksin /, Y học: hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ, -
Relaxing
/ ri'læksiɳ /, Tính từ: làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu), làm chùng, làm yếu đi, làm... -
Relaxing climate
Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải -
Relaxtion
Toán & tin: sự giảm dư; (vật lý ) sự hồi phục; (cơ học ) sự dảo, sự luỹ biến, -
Relay
/ ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng... -
Relay, hot wire
giao dịch chuyển tiếp, rơle dây nóng, -
Relay, magnetic
rơle dây nóng, rơle từ tính, -
Relay, overload
rơle từ tính, rơle quá mức, -
Relay, potential
rơle quá mức, -
Relay-box
Danh từ: (điện học) hộp rơle, -
Relay-operated
rơle điện thế, -
Relay-race
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức, -
Relay-type recorder
khí cụ kiểu rơ le, -
RelayNet International Message Exchange (RIME)
tổng đài nhắn tin quốc tế relaynet, -
Relay Ladder Logic (RLL)
lôgic chuyển tiếp bậc thang, -
Relay System (RS)
hệ thống rơ le,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.