Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Release paper

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

giấy chống dính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Release performance

    miễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường hợp bất khả kháng,
  • Release position

    số hiệu ấn bản, điểm dừng, điểm ngưng, số hiệu phiên bản,
  • Release relay

    rơle nhả,
  • Release rod

    thanh nhả khớp,
  • Release signal

    tín hiệu báo lỗi,
  • Release soring

    lò xo nhả, lò xo căng,
  • Release spring

    lò xo nhả,
  • Release system

    cơ chế khởi động,
  • Release time

    thời gian ngừng (liên lạc), thời gian nhả hãm, thời gian nhả (rơle),
  • Release valve

    van tháo nước, van xả, van xả, van xả,
  • Release wax

    chất rửa khuôn,
  • Released energy

    năng lượng giải phóng, năng lượng khử, năng lượng tỏa ra, năng lượng tỏa ra, năng lượng được giải phóng,
  • Released heat

    nhiệt giải tỏa, nhiệt được giải phóng, nhiệt giải phóng, nhiệt tỏa ra,
  • Releasee

    / ¸rili:´si: /, Danh từ: ( pháp) người được nhường; người nhận, Kinh...
  • Releaser

    Danh từ: (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động, điểm ngưng,
  • Releasing

    sự tháo khớp, sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự nhả khớp, sự tách, sự tháo ra, sự thoát ra,
  • Releasing cam

    cam nhả, cam ngắt, cam nhả, cam ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top