Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Released energy

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

năng lượng giải phóng
năng lượng khử
năng lượng tỏa ra

Xây dựng

năng lượng tỏa ra, năng lượng được giải phóng

Xem thêm các từ khác

  • Released heat

    nhiệt giải tỏa, nhiệt được giải phóng, nhiệt giải phóng, nhiệt tỏa ra,
  • Releasee

    / ¸rili:´si: /, Danh từ: ( pháp) người được nhường; người nhận, Kinh...
  • Releaser

    Danh từ: (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động, điểm ngưng,
  • Releasing

    sự tháo khớp, sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự nhả khớp, sự tách, sự tháo ra, sự thoát ra,
  • Releasing cam

    cam nhả, cam ngắt, cam nhả, cam ngắt,
  • Releasing factor

    yếu tố giải phóng,
  • Releasing gear

    cơ cấu nhả,
  • Releasing hook

    móc nhả khớp,
  • Releasing key

    khóa cắt,
  • Releasing lever

    đòn ngắt, đòn nhả,
  • Releasing overshot

    chuông cứu kẹt nhả dược,
  • Releasing spear

    ống móc cứu kẹt,
  • Releasing time

    thời gian nhả,
  • Releasor

    / ri´li:sə /, Danh từ: (pháp) người nhường, Kinh tế: người miễn,...
  • Relegate

    / ´reli¸geit /, Ngoại động từ: loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho (ai để quyết định hoặc...
  • Relegation

    / ¸reli´geiʃən /, danh từ, sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành),...
  • Relent

    / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm,...
  • Relentless

    / ri'lentlis /, Tính từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessly

    / ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top