Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relief troops

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) quân cứu viện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relief tube

    ống phòng nổ (trong máy biến áp),
  • Relief valve

    van giảm áp suất, van an toàn, van bảo hiểm, van điều chỉnh, van giảm áp, van một chiều, van xả, van xả (bôi trơn), van xả...
  • Relief vent

    ống thoát khí phụ (thiết bị vệ sinh), ống thông gió an toàn, lỗ thoát an toàn,
  • Relief weave

    kiểu dệt nổi, hàng dệt nổi,
  • Relief well

    giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu,
  • Relief work

    công tác cứu tế thất nghiệp, sự dập nổi, sản phẩm dập nổi,
  • Relief work (for unemployed)

    công tác cứu tế thất nghiệp,
  • Reliefwell

    giếng tháo nước,
  • Relience

    tái cấp phép,
  • Relies

    ,
  • Relieve

    / ri´li:v /, Ngoại động từ: làm an tâm, làm yên lòng, an ủi, làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau,...
  • Relieve stress

    hạ thấp ứng suất,
  • Relieved

    / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ...
  • Relieved-milling cutter

    dao phay hớt lưng,
  • Relieved cutter

    dao hớt lưng, dao (phay) hớt lưng,
  • Relieved tap

    tarô (được) hớt lưng,
  • Relieved teeth

    răng được hớt lưng,
  • Reliever

    / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện,...
  • Relieving

    Tính từ: cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top