Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relief weave

Nghe phát âm

Dệt may

kiểu dệt nổi
hàng dệt nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relief well

    giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu,
  • Relief work

    công tác cứu tế thất nghiệp, sự dập nổi, sản phẩm dập nổi,
  • Relief work (for unemployed)

    công tác cứu tế thất nghiệp,
  • Reliefwell

    giếng tháo nước,
  • Relience

    tái cấp phép,
  • Relies

    ,
  • Relieve

    / ri´li:v /, Ngoại động từ: làm an tâm, làm yên lòng, an ủi, làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau,...
  • Relieve stress

    hạ thấp ứng suất,
  • Relieved

    / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ...
  • Relieved-milling cutter

    dao phay hớt lưng,
  • Relieved cutter

    dao hớt lưng, dao (phay) hớt lưng,
  • Relieved tap

    tarô (được) hớt lưng,
  • Relieved teeth

    răng được hớt lưng,
  • Reliever

    / ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện,...
  • Relieving

    Tính từ: cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn, sự làm...
  • Relieving arch

    cuốn ngược, vòm giảm tải,
  • Relieving device

    cơ cấu hớt lưng,
  • Relieving lathe

    máy tiện hớt lưng,
  • Relieving machine

    máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • Relieving platform

    nền hạ tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top