Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reluctantly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
Trơ trơ, khó bảo, khó làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reluctivity

    / ¸relʌk´tiviti /, Danh từ: (điện học) suất từ trở, Điện: độ...
  • Relume

    / ri´lu:m /, ngoại động từ, thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, nội động từ, Đốt lửa lại; chiếu...
  • Relutance pick-up

    đầu hát đĩa (đầu đọc từ trở),
  • Reluxation

    khớp lại,
  • Rely

    / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình...
  • Rely coupon

    phiếu tem hồi đáp, phiếu trả lợi,
  • Rem

    / rem /, Y học: viết tắt của rapid eye movement (sleep),
  • Rem sleep

    giấc ngủ trong đó não hoạt động rất tích cực,
  • Remachine

    gia công lại,
  • Remachining

    sự tái gia công,
  • Remade milk

    sữa hoàn nguyên,
  • Remagment

    luyện nam châm lại,
  • Remagnetize

    luyện nam châm lại,
  • Remain

    / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại;...
  • Remain balance

    số dư còn lại (chưa nộp),
  • Remain in force (to...)

    vẫn còn hiệu lực,
  • Remainder

    / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ...
  • Remainder function

    hàm các số dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top