Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remelt

Mục lục

/ri´melt/

Điện lạnh

nóng chảy lại

Kỹ thuật chung

luyện lại
nấu chảy lại
nấu lại
đúc lại

Kinh tế

đường vàng hòa tan
nấu lại
sự loại bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remelt sugar

    đường vàng,
  • Remelting

    Danh từ: sự nấu chảy lại, sự luyện lại, sự nấu chảy lại, sự nung chảy lại, sự đúc...
  • Remelting furnace

    lò nấu chảy lại,
  • Remelting machine

    máy nung chảy lại,
  • Remelting of rocks

    sự nóng chảy đá,
  • Remelting process

    quá trình nấu chảy lại,
  • Remember

    / rɪˈmɛmbər /, Ngoại động từ: nhớ; nhớ lại, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền,...
  • Remember condition

    điều kiện nhớ,
  • Rememberable

    Tính từ: Đáng ghi nhớ,
  • Remembering

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered ,...
  • Remembrance

    / ri'membrəns /, Danh từ: sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, vật kỷ...
  • Remembrance sunday

    Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong...
  • Remembrancer

    / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer,...
  • Remetal

    Ngoại động từ: thay vỏ kim loại, (đường sắt) thay balat/đá dằn, thay cho,
  • Remetaling

    sự thay đá dăm (làm đường),
  • Remetalling

    sự thay balat, sự thay đá dăm (làm đường),
  • Remex

    / ´ri:meks /, Danh từ, số nhiều .remiges: lông cánh (chim),
  • Remidial

    thuộc chữa bệnh,
  • Remidial profession

    tập đoàn điều trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top