Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remiges

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .remex

Lông cánh (của chim)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remigial

    Tính từ: thuộc lông cánh (chim),
  • Remigrate

    Nội động từ: lại di cư; quay về quê cũ,
  • Remilitarization

    Danh từ: sự vũ trang lại, sự trang bị lại (về (quân sự)),
  • Remilitarize

    Ngoại động từ: vũ trang lại, trang bị lại (về (quân sự)),
  • Remind

    / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm...
  • Reminder

    / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai...
  • Reminder advertising

    quảng cáo nhắc, quảng cáo nhắc nhở,
  • Reminder alarm service

    dịch vụ báo động nhắc nhở,
  • Reminder call

    cuộc gọi nhắc nhở,
  • Reminder letter

    giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • Reminder of account outstanding

    nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • Reminder of due date

    sự nhắc lại ngày đáo hạn,
  • Remindful

    / ri´maindful /, Tính từ: ( + of) nhắc lại, nhớ lại,
  • Remineralization

    sự bù chất khoáng,
  • Reminisce

    / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Reminiscence

    / remi'nisns /, Danh từ: sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • Reminiscent

    / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ...
  • Reminiscent aura

    tiềntriệu trí tuệ,
  • Reminiscentaura

    tiền triệu trí tuệ,
  • Reminiscently

    / ¸remi´nisəntli /, phó từ, nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top