Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Reminiscence

    / remi'nisns /, Danh từ: sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • Reminiscent

    / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ...
  • Reminiscent aura

    tiềntriệu trí tuệ,
  • Reminiscentaura

    tiền triệu trí tuệ,
  • Reminiscently

    / ¸remi´nisəntli /, phó từ, nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng,
  • Remint

    / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • Remise

    / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây...
  • Remiss

    / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc,...
  • Remissible

    / ri´misibl /, Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remissiness

    Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remission

    / ri´miʃən /, Danh từ: sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt),...
  • Remission of a debt

    sự xóa một món nợ,
  • Remission of a tax

    sự miễn một khoản thuế,
  • Remission of charges

    sự miễn phí,
  • Remission of fees

    sự miễn các phí phải trả,
  • Remission of taxes

    hoàn thuế, sự miễn thuế,
  • Remissive

    / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • Remissly

    Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối,...
  • Remissness

    / ri´misnis /, danh từ, sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính...
  • Remit

    / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top