Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remixer

Xây dựng

trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remixing

    trộn lại [sự trộn lại],
  • Remnant

    / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại,...
  • Remnant day

    ngày bán hạ giá,
  • Remnants

    di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • Remodel

    / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa...
  • Remodulation

    tái biến điện, tái điều chế,
  • Remodulator

    bộ điều chế lại, bộ tái điều chế,
  • Remold

    như retread, đúc lại,
  • Remold, remould

    ráp khuôn lại, cải tổ,
  • Remoldability

    tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công,
  • Remolded tire

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Remolding

    sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Remonetise

    như remonetize,
  • Remonetization

    Danh từ: sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức, sự cho đúc và lưu hành lại...
  • Remonetize

    / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Remonstrance

    / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ...
  • Remonstrant

    / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • Remonstrate

    / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở...
  • Remonstrating

    Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
  • Remonstration

    / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top