Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remnant

Nghe phát âm

Mục lục

/´remnənt/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều)
Cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food
chút ít đồ ăn thừa
Dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology
tàn dư của tư tưởng phong kiến
Mảnh vải lẻ (bán rẻ)

Chuyên ngành

Kinh tế

cái còn lại
vật còn thừa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balance , bit , dregs , dross , end , end piece , excess , fragment , hangover * , heel , leavings , lees , leftovers , odds and ends * , orts , part , particle , piece , portion , remainder , remains , residual , residue , residuum , rest , rump , scrap , shred , strip , surplus , survival , vestige , leftover , ash , crumb , dreg , ort , rag , relic , stub , trace

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

  • Remnant day

    ngày bán hạ giá,
  • Remnants

    di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • Remodel

    / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa...
  • Remodulation

    tái biến điện, tái điều chế,
  • Remodulator

    bộ điều chế lại, bộ tái điều chế,
  • Remold

    như retread, đúc lại,
  • Remold, remould

    ráp khuôn lại, cải tổ,
  • Remoldability

    tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công,
  • Remolded tire

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Remolding

    sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Remonetise

    như remonetize,
  • Remonetization

    Danh từ: sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức, sự cho đúc và lưu hành lại...
  • Remonetize

    / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Remonstrance

    / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ...
  • Remonstrant

    / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • Remonstrate

    / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở...
  • Remonstrating

    Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
  • Remonstration

    / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Remonstrative

    / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter,...
  • Remonstrator

    / ´re´məns¸treitə /, danh từ, người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián, người phản đối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top