Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renewable energy

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

năng lượng tái tạo
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo được
năng lượng tái tạo được
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo được

Xây dựng

năng lượng mới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top