Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeat key

Toán & tin

phím lặp

Giải thích VN: Một phím tiếp tục nhập vào cùng một ký tự trong suốt thời gian bạn giữ phím đó ở trạng thái bị ấn xuống.

auto-repeat key
phím lặp lại tự động
auto-repeat key
phím lặp tự động
repeat key stroke
sự gõ phím lắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top