Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repent

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'pent/

Thông dụng

Ngọai động từ

Ăn năn, hối lỗi; ân hận
to repent of one's sin
hối hận về tội lỗi của mình
I have nothing to repent of
tôi không có gì phải ân hận cả


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apologize , atone , be ashamed , be contrite , be sorry , bewail , deplore , feel remorse , have qualms , lament , reform , regret , relent , reproach oneself , rue , see error of ways , show penitence , sorrow , grieve , penitent

Xem thêm các từ khác

  • Repentance

    / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Repentant

    / ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ...
  • Repeople

    / ri:´pi:pl /, Ngoại động từ: làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người...
  • Repercolation

    tái ngâm kiệt,
  • Repercussion

    / ¸ri:pə´kʌʃən /, Danh từ: sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm...
  • Repercussive

    1. tản mạn 2 . tan sưng,
  • Reperforator

    máy đục lỗ,
  • Repertoire

    / ´repə¸twa: /, Danh từ: vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ,...
  • Repertory

    / ´repətəri /, Danh từ (như) .rep: kho (tài liệu, tin tức), kịch mục, vốn tiết mục (tất cả...
  • Repertory company

    Danh từ: Đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhiều vai trong một loạt các vở...
  • Repertory theatre

    Danh từ: nhà hát kịch biểu diễn theo kịch mục (như) rep,
  • Reperuse

    Ngoại động từ: Đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai,
  • Repetend

    / ¸repi´tend /, Toán & tin: chu kỳ (của phân số thập phân),
  • Repetition

    / ,repi'tiʃn /, Danh từ: sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc...
  • Repetition coefficient

    hệ số lặp lại (cuộc gọi điện thoại),
  • Repetition cycle

    chu kỳ lặp lại,
  • Repetition frequency

    tần số lặp,
  • Repetition instruction

    lệnh cạnh tranh, lệnh lặp,
  • Repetition lathe

    máy tiện chép hình,
  • Repetition measurement

    đo lặp, sự đo lặp (đo góc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top