Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reserved word

Mục lục

Toán & tin

từ dành riêng

Giải thích VN: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.

Xây dựng

văn bản lưu

Kỹ thuật chung

từ khóa

Giải thích VN: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.


Xem thêm các từ khác

  • Reservedly

    / ri´zə:vidli /, phó từ, dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn,
  • Reservedness

    / ri´zə:vidnis /, danh từ, sự dành, sự dành riêng, sự dành trước, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo,
  • Reserver

    / ri'zə:v /, Danh từ: người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu, người ít nói; người...
  • Reserves

    nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế,...
  • Reserves multiplier

    số nhân dự trữ,
  • Reservist

    / ri´zə:vist /, Danh từ: lính dự bị (của một quốc gia), (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị,...
  • Reservoir

    / ˈrɛzərˌvwɑr /, Danh từ: hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng),...
  • Reservoir banks transformation

    sự gia cố lại bờ,
  • Reservoir basin

    bể dự trữ nước, bồn dự trữ nước, hồ chứa dự trữ nước,
  • Reservoir bed

    vỉa chứa, tầng chứa,
  • Reservoir bottom gate

    cửa đáy hồ chứa,
  • Reservoir bottom sector gate

    cửa quạt đáy hồ chứa,
  • Reservoir capacitor

    tụ dự trữ, tụ nhớ, tụ trữ năng lượng,
  • Reservoir capacity

    dung tích hồ chứa nước,
  • Reservoir design flood

    lũ thiết kế hồ chứa, lưu lượng tính toán ngập tràn,
  • Reservoir drain cock

    van xả nước thùng gió,
  • Reservoir ecology

    sinh thái hồ chứa,
  • Reservoir elevation

    mức nước hồ chứa,
  • Reservoir energy

    năng lượng của tầng chứa (dầu, khí),
  • Reservoir engineering

    kỹ thuật tầng chứa, cơ chế tầng chứa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top