Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reserves

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nguồn dự trữ
dự trữ
lượng dự trữ
primary reserves
lượng dự trữ ban đầu
tiềm lực
tiềm năng
tài nguyên
control of reserves
sự quản lý lượng tài nguyên
vật dự trữ
vật liệu dự trữ

Giải thích EN: The amount of workable minerals, petroleum, or other such useful or valuable material that is calculated to lie within prescribed boundaries.Giải thích VN: Lượng khoáng sản, dẩu mỏ hoặc các vật liệu hữu ích hoặc có giá khác có thể khai thác được nằm trong vùng quy định.

vật thay thế

Kinh tế

dự trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top