Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resorcinol formaldehyde adhesive

Mục lục

Xây dựng

chất dính kết resocxinon fomandehit

Hóa học & vật liệu

chất dính kết resocxinon fomandehit
chất dính kết resorcinol formaldehit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resorcinol resin

    nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol,
  • Resorcylic

    nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol,
  • Resorption

    / ri´sɔ:pʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hấp thụ lại, Điện lạnh:...
  • Resorption refrigeration

    làm lạnh tái hấp thụ,
  • Resorption refrigeration system

    hệ (thống) lạnh tái hấp thụ, hệ thống lạnh tái hấp thụ,
  • Resort

    / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới;...
  • Resort area

    khu nghỉ ngơi giải trí,
  • Resort buildings

    nhà an dưỡng, nhà điều dưỡng,
  • Resort climatological station

    trạm khí hậu ở bờ biển,
  • Resort hotel

    khách sạn nghỉ mát,
  • Resort town

    thị trấn nghỉ mát,
  • Resorufine

    resocxylic,
  • Resound

    / ri'zaund /, Động từ: vang lên (về âm thanh, giọng nói..), Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi),...
  • Resounding

    / ri´zaundiη /, Tính từ: vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về...
  • Resoundingly

    Phó từ: vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy,
  • Resource

    / ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong...
  • Resource-intensive

    cần tập trung, cần tập trung nhiều tài nguyên, nhiều tài nguyên,
  • Resource-rich country

    nước có nhiều tài nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top