Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resound

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'zaund/

Thông dụng

Động từ

Vang lên (về âm thanh, giọng nói..)
Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)
the hall resounded with applause
hội trường vang lên tiếng vỗ tay
the room resounded with sound of joy
căn phòng vang lên những tiếng reo vui
Vang dội, vang lừng
resounding victories
những chiến thắng vang dội

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cộng hưởng, dội âm

Xây dựng

hồi âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boom , bounce back , echo , reproduce , reverberate , ring , sound , vibrate , rebound , reecho , reflect , repeat , celebrate , clang , extol , peal , praise , re

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top