Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retained earnings

Mục lục

Kỹ thuật chung

lợi nhuận để lại

Kinh tế

thu nhập để lại
tiền lời dành lại
lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa phân phối (không trả cho các cổ đông)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top