Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retainer

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´teinə/

Thông dụng

Danh từ

Sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng
Tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư)
Lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
an old family retainer
(đùa cợt) một quản gia già
Vật giữ; người cầm giữ
a retainer of heat
vật giữ nhiệt
Tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)
(kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng

Chuyên ngành

Xây dựng

vùng cách (của ổ trục), chi tiết hãm, cái kẹp, vòng kẹp, vật giữ

Cơ - Điện tử

Vùng cách của ổ trục, chi tiết hãm, vòng kẹp,vật giữ

Cơ khí & công trình

cái kẹp lò xo

Kỹ thuật chung

bộ phận cản
cái chân
cái chặn
cái hãm
chốt định vị
vật giữ

Giải thích EN: Any device that serves to keep a part in place.

Giải thích VN: Một thiết bị bất kỳ có tác dụng giữ một phần của vật đúng vị trí.

vòng cách (ổ lăn)
vòng lò xo

Kinh tế

tại (nuôi cá)
tiền (thuê) ứng trước
tiền đặt cọc
tiền giữ chân
tiền trả trước
vỏ áo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adherents , appliance , attendant , clique , company , cortege , crew , employee , entourage , fee , followers , gang , minion , retinue , servant , staff , train

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top