Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retardant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ta:dənt/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) chất làm chậm lại

Chuyên ngành

Điện

chất làm chậm

Kỹ thuật chung

chất hãm
flame retardant
chất hãm bắt cháy
chất ức chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top