- Từ điển Anh - Việt
Reticulate
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Có mắt lưới (như) reticulated
- ri'tikjuleit
- ngoại động từ
Làm thành hình mắt lưới
Nội động từ
Có hình mắt lưới
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
có dạng mắt lưới
Giải thích EN: Having a network of fine lines. Thus, reticulated glass.Giải thích VN: Có mạng lưới các đường. Như, thủy tinh mắt lưới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reticulate fibrous structure
kiến trúc mạng sợi, -
Reticulated
/ ri´tikju¸leitid /, tính từ, có hình mắt lưới (như) reticulate, the reticulated skin of a snake, da hình mắt lưới của một con rắn -
Reticulated centering vault
vòm lưới, vòm mắt cáo, -
Reticulated corpuscle
tiểu thể lưới,hồng cầu lưới, -
Reticulated dome
cupôn dạng lưới, -
Reticulated finish
sự hoàn thiện mạch xây hình mắt lưới, -
Reticulated finish (stonework)
hoàn thiện mạch xây mắt lưới (xây đá), -
Reticulated glass
kính dạng lắt lưới, -
Reticulated membrane
màng lưới cơ quan corti, -
Reticulated mirror
gương có đường chữ thập (tàu vũ trụ), -
Reticulated pigmented poikiloderma
(chứng) dađốm lưới sắc tố da đốm civatte, -
Reticulated shell
vỏ lưới, -
Reticulated tissue
mô lưới, -
Reticulated vault
vòm lưới, -
Reticulated vein
mạch mạng, -
Reticulated work
khối xây gạch hình mắt lưới, -
Reticulation
/ ri¸tikju´leiʃən /, Danh từ: hình mắt lưới; cấu tạo hình mắt lưới, hoa văn có hình mắt lưới,... -
Reticule
/ ´retikju:l /, Danh từ: như reticle, túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ), Kỹ... -
Reticulemia
hồng cầu lưới huyết, -
Reticulin
Danh từ: (sinh vật học) chất lưới, loại protein làm chất cấu thành chính của sợi lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.