Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reticulate

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Có mắt lưới (như) reticulated
ri'tikjuleit
ngoại động từ
Làm thành hình mắt lưới

Nội động từ

Có hình mắt lưới

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có dạng mắt lưới

Giải thích EN: Having a network of fine lines. Thus, reticulated glass.Giải thích VN: Có mạng lưới các đường. Như, thủy tinh mắt lưới.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top