Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retirement age

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tuổi về hưu
reach retirement age
tới tuổi về hưu

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

tuổi về hưu

Kinh tế

tuổi hưu
normal retirement age
tuổi hưu trí bình thường
tuổi nghỉ hưu
tuổi về hưu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top