Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normal

Nghe phát âm

Mục lục

/'nɔ:məl/

Thông dụng

Tính từ

Thường, thông thường, bình thường
normal temperature
nhiệt độ bình thường
Tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc
normal function
hàm chuẩn tắc
(toán học) trực giao

Danh từ

Tình trạng bình thường, mức bình thường
situation returns to normal
tình hình trở lại bình thường
(toán học) pháp tuyến
(vật lý) lượng trung bình
(y học) thân nhiệt bình thường
(hoá học) dung dịch đương lượng

Chuyên ngành

Xây dựng

qui cách

Cơ - Điện tử

Tình trạng bình thường, pháp tuyến, (adj) thường, bình thường

Tình trạng bình thường, pháp tuyến, (adj) thường, bình thường

Cơ khí & công trình

có quy cách

Toán & tin

chính tắc

Điện lạnh

chuẩn (tắc)
normal distribution
phân bố chuẩn (tắc)

Kỹ thuật chung

bình thường

Giải thích VN: Vì thế hay tình trạng bình thường của một bộ phận hoặc rơle điện.

above normal
nhuận hơn (bình) thường
bias normal
phân cực bình thường
bias, normal
phân cực bình thường
estimated normal payload
trọng tải bình thường ước lượng
hardening under normal condition
hóa cứng trong điều kiện bình thường
log-normal
lôgarit bình thường
normal agglutinin
ngưng kết tố bình thường
normal anticlorium
nếp lồi phức bình thường
normal artesian pressure
áp lực tự phun bình thường
normal auditory sensation area
vùng thính giác bình thường
normal boiling point
điểm sôi bình thường
normal boiling temperature
nhiệt độ điểm sôi bình thường
normal brake application
sự hãm phanh bình thường
normal broadcasting listening hours
giờ bình thường nghe phát thanh
normal coupling
liên kết bình thường
normal depth
chiều sâu bình thường
normal descent angle
góc hạ độ cao bình thường
normal dip
góc cắm bình thường
normal discharge
lưu lượng bình thường
normal downthrow
sụt lún bình thường
normal energy level
mức năng lưọng bình thường
normal erosion
sự xói bình thường
normal fault
đứt gãy bình thường
normal flame
ngọn lửa bình thường
normal flood
lũ bình thường
normal fold
nếp uốn bình thường
Normal Font Position
vị trí phông chữ bình thường
Normal Font Spacing
khoảng cách phông chữ bình thường
normal granite
granit bình thường
normal histology
mô học bình thường
normal inspection
sự kiểm tra bình thường
normal inverse time
mức thời gian ngược bình thường
normal line-of-sight
đường thị giác bình thường
normal listener
người nghe bình thường
normal mode
kiểu (dao động bình thường)
normal operating conditions
điều kiện làm việc bình thuờng
normal operation
sự vận hành bình thường
normal position
vị trí bình thường
normal pressure
áp suất bình thường
normal rainfall
lượng mưa bình thường
normal routing
sự chuyển bình thường
normal running conditions
điều kiện vận hành bình thường
normal safety freebroad
chiều cao vượt bình thường
normal sideband component
thành phần bên bình thường
normal size
kích thước bình thường
normal sound carrier
sóng mang âm bình thường
normal state
trạng thái bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng bình thường
normal style
kiểu bình thường
normal temperature
nhiệt độ bình thường
normal threshold of painful hearing
giới hạn nghe bình thường
normal throw
độ xê dịch bình thường
normal vacuum brake application
sự hãm phanh không chân bình thường
normal view mode
chế độ xem bình thường
normal water level
mức nước dâng bình thường
normal wear
sự mòn bình thường
normal working condition
trạng thái làm việc bình thường
normal working conditions
điều kiện làm việc bình thường
normal year
năm bình thường
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
to restore the window to normal size
khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
Unbalanced Normal (UN)
trạng thái bình thường không cân bằng
chuẩn
Backus normal form (BNF)
dạng chuẩn Backus
BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
dạng chuẩn Backus
Boyce Codd normal form
dạng chuẩn Boyce-codd
cadmium (normal) cell
pin (chuẩn) cađimi
co-normal category
phạm trù đối chuẩn tắc
conjunctive normal form
dạng chuẩn hội
conjunctive normal form
dạng chuẩn tắc hội
derived normal ring
vành chuẩn tắc dẫn xuất
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyển
disjunctive normal form
dạng chuẩn tuyển
first normal form
dạng chuẩn thứ nhất
firth normal form
dạng chuẩn thứ năm
fourth normal form
dạng chuẩn thứ tư
log-normal
lôgarit chuẩn tắc
log-normal law
luật lôgarit chuẩn tắc
log-normal shadowing
sự tạo bóng loga-chuẩn
multiple normal correlation
tương quan bội chuẩn tắc
multivariate normal distribution
phân bố chuẩn nhiều biến
multivariate normal distribution
phân bố chuẩn nhiều chiều
NDM (normaldisconnected mode)
chế độ ngắt chuẩn
non-normal
không chuẩn
non-normal
không chuẩn tắc
non-normal population
tập hợp không chuẩn
normal algorithm
thuật toán chuẩn
normal animal
động vật chuẩn
normal atmosphere
atmotphe tiêu chuẩn
normal barometer
phong vũ biểu tiêu chuẩn
normal cant of track
độ siêu cao chuẩn của đường
normal category
phạm trù chuẩn tắc
normal cell
pin tiêu chuẩn
normal chain
chuỗi chuẩn
normal chain
dây chuyền chuẩn tắc
normal conditions
điều kiện tiêu chuẩn
normal consistency
độ dẻo tiêu chuẩn
normal consistency
độ sệt chuẩn hóa
normal consistency
độ sệt tiêu chuẩn
normal coordinates
các tọa trực chuẩn
normal correlation surface
mặt tương quan chuẩn
normal curve of distribution
đường cong phân phối chuẩn
normal density
độ đặc tiêu chuẩn
normal density
mật độ tiêu chuẩn
normal depth
độ sâu tiêu chuẩn
normal dial
mặt số chuẩn
normal digital echo suppressor-NDES
bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
normal digital echo suppressor-NDES
bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
normal dimension series
dãy kích thước tiêu chuẩn
normal direction flow
luồng theo hướng chuẩn
normal disconnected mode (NDM)
chế độ ngắt chuẩn
normal distribution
phân bố chuẩn
normal distribution
phân bố chuẩn (tắc)
normal distribution
phân phối chuẩn
normal distribution
phân phối chuẩn (tắc)
normal distribution
sự phân bố chuẩn
normal distribution
sự phân phối chuẩn
normal divisor
ước chuẩn
normal effort
nỗ lực tiêu chuẩn
normal electrode
điện cực chuẩn
normal endomorphism
tự động cấu chuẩn tắc
normal environment
môi trường tiêu chuẩn
normal equal-loudness level contour
đường đồng mức âm tiêu chuẩn
normal equation
phương trình chuẩn tắc
normal family of analytic function
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal family of analytic functions
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal flange
gờ bánh xe tiêu chuẩn
normal flight path
quỹ đạo chuyến bay chuẩn
normal flow
luồng (dữ liệu) chuẩn
normal flow
luồng dữ liệu chuẩn
normal form
dạng chuẩn
normal form
dạng chuẩn tắc
normal format
khuôn chuẩn
normal format
dạng thức chuẩn
normal frequency
tần số chuẩn
normal function
hàm chuẩn tắc
normal gas solution
dung dịch khí tiêu chuẩn
normal habitus
tướng chuẩn
normal human serum albumin
anbumin huyết thanh người chuẩn
normal hyphen
dấu gạch nối chuẩn
normal inspection
kiểm tra chuẩn
normal install
cài đặt chuẩn
normal install
sự cài đặt chuẩn
normal install
sự lắp đặt chuẩn
normal installation
sự cài đặt chuẩn
normal installation
sự lắp đặt chuẩn
normal kurtosis
độ nhọn chuẩn
normal law
luật chuẩn tắc
normal law of composition
luật hợp thành chuẩn tắc
normal lettering
kiểu chữ tiêu chuẩn
normal level
mức chuẩn
normal load
tải trọng tiêu chuẩn
normal load
tải trọng chuẩn
normal magnetization curve
đường từ hóa chuẩn
normal matrix
ma trận chuẩn tắc
normal meter
mét chuẩn
normal mode
kiểu chuẩn tắc
normal mode injection
sự loại bỏ chế độ chuẩn
normal mode voltage
điện áp chế độ chuẩn
normal operating conditions
điều kiện làm việc chuẩn
normal orientation
sự định hướng chuẩn
normal paraffin
parafin tiêu chuẩn
normal performance
mức làm việc tiêu chuẩn
normal permeability
hằng số từ thẩm chuẩn
Normal Power Level (NPL)
mức công suất tiêu chuẩn
normal pressure
áp lực chuẩn
normal pressure
áp suất chuẩn
normal priority process
quá trình ưu tiên chuẩn
normal queue
hàng đợi chuẩn
normal range
khoảng chuẩn
normal range
miền chuẩn
Normal Rated Power (NRP)
công suất danh địa tiêu chuẩn
normal refrigerating duty
năng suất lạnh tiêu chuẩn
normal response
sự đáp ứng chuẩn
normal response
sự trả lời chuẩn
normal response mode
chế độ đáp ứng chuẩn
normal response mode
chế độ trả lời chuẩn
normal restart
khởi động lại chuẩn
normal restart
sự khởi động lại chuẩn
normal ring
vành định chuẩn
normal sample
mẫu chuẩn
normal sand
cát tiêu chuẩn
normal series
chuỗi chuẩn tắc
normal service channel
đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn
normal service condition
điều kiện làm việc tiêu chuẩn
normal sonde
dụng cụ dò chuẩn
normal sonde
thiết bị đo carota chuẩn
normal sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc
normal space
không gian chuẩn tắc
normal stress
ứng suất chuẩn
normal subgroup
nhóm con chuẩn tắc
normal subgroup of a group
ước chuẩn tắc của một nhóm
normal subject
vật con chuẩn tắc
normal summability
tính khả tổng chuẩn tắc
normal temperature
nhiệt độ chuẩn
normal tower
tháp chuẩn tắc
normal toxin
độc tố tiêu chuẩn
normal traffic by Morse telegraphy
lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
normal transformation
phép biến đổi chuẩn tắc
normal velocity
tốc độ chuẩn
normal voltage
điện áp chuẩn
normal wheel flange
gờ bánh xe tiêu chuẩn
normal working area
vùng làm việc tiêu chuẩn
normal-mode interference
nhiễu ở chế độ chuẩn
NRM (normalresponse mode)
chế độ đáp ứng chuẩn
orthogonal normal basic
cơ sở trực chuẩn
principal normal form
dạng chuẩn chính
project-foin normal form
dạng chuẩn nối hình chiếu
root normal form (RNF)
dạng chuẩn gốc
second normal form
dạng chuẩn thứ hai
semi-normal
nửa chuẩn tắc
set normal response mode (SNRM)
đặt chế độ đáp ứng chuẩn
set normal response mode (SNRM)
thiết lập chế độ hồi đáp chuẩn
SNRM (setnormal response mode)
đặt chế độ đáp ứng chuẩn
standard normal distribution
phân bố chuẩn
third normal form
dạng chuẩn thứ ba
view plane normal
tiêu chuẩn mặt hiển thị
view plane normal
tiêu chuẩn mặt trình bày
Weston normal cell
pin chuẩn Weston
working cutting-edge normal plane
mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
working normal clearance
khoảng trống làm việc chuẩn
working normal rake
mặt nghiêng làm việc chuẩn
chuẩn tắc
co-normal category
phạm trù đối chuẩn tắc
conjunctive normal form
dạng chuẩn tắc hội
derived normal ring
vành chuẩn tắc dẫn xuất
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyến
disjunctive normal form
dạng chuẩn tắc tuyển
log-normal
lôgarit chuẩn tắc
log-normal law
luật lôgarit chuẩn tắc
multiple normal correlation
tương quan bội chuẩn tắc
non-normal
không chuẩn tắc
normal category
phạm trù chuẩn tắc
normal chain
dây chuyền chuẩn tắc
normal digital echo suppressor-NDES
bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc
normal digital echo suppressor-NDES
bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc
normal distribution
phân bố chuẩn (tắc)
normal distribution
phân phối chuẩn (tắc)
normal endomorphism
tự động cấu chuẩn tắc
normal equation
phương trình chuẩn tắc
normal family of analytic function
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal family of analytic functions
họ chuẩn tắc các hàm giải tích
normal form
dạng chuẩn tắc
normal function
hàm chuẩn tắc
normal law
luật chuẩn tắc
normal law of composition
luật hợp thành chuẩn tắc
normal matrix
ma trận chuẩn tắc
normal mode
kiểu chuẩn tắc
normal series
chuỗi chuẩn tắc
normal sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc
normal space
không gian chuẩn tắc
normal subgroup
nhóm con chuẩn tắc
normal subgroup of a group
ước chuẩn tắc của một nhóm
normal subject
vật con chuẩn tắc
normal summability
tính khả tổng chuẩn tắc
normal tower
tháp chuẩn tắc
normal transformation
phép biến đổi chuẩn tắc
semi-normal
nửa chuẩn tắc
có qui cách
đường pháp tuyến
đường thẳng đứng
đường thẳng góc
to erect a normal
dựng đường thẳng góc
đường trực giao
đường vuông góc
pháp tuyến
bi-normal
phó pháp tuyến
geodesic normal
pháp tuyến trắc địa
length of normal
độ dài pháp tuyến
limit normal
pháp tuyến đơn vị
non-normal
không pháp tuyến
normal acceleration
gia tốc pháp tuyến
normal completion of force
thành phần pháp tuyến của lực
normal component
thành phần pháp (tuyến)
normal component
thành phần pháp tuyến
normal component of force
thành phần pháp tuyến của lực
normal component of velocity
thành phần vận tốc pháp tuyến
normal congruence
đoàn pháp tuyến
normal coordinates
tọa độ pháp tuyến
normal curvature vector
vectơ độ cong pháp tuyến
normal derivate
đạo số theo pháp tuyến
normal derivative
đạo hàm pháp tuyến
normal direction
phương pháp tuyến
normal force
lực pháp tuyến
normal plane
mặt phẳng pháp tuyến
normal point loud
tải trọng pháp tuyến tập trung
normal pressure
áp lực pháp tuyến
normal pressure
áp suất pháp tuyến
normal reaction
phản lực pháp tuyến
normal shock wave
sóng xung kích pháp tuyến
normal stress
ứng suất pháp (tuyến)
normal stress
ứng suất pháp tuyến
normal to a curve
pháp tuyến của một đường cong
normal to a surface
pháp tuyến của một đường mặt
normal to a surface
pháp tuyến của một mặt phẳng
normal trilinear coordinates
tọa độ tam (giác) pháp tuyến
outer normal to unit area
pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
polar normal
pháp tuyến cực
principal normal
pháp tuyến chính
pseudo-normal
giả pháp tuyến
to draw a normal
kẻ pháp tuyến
to erect a normal
dựng pháp tuyến
tool edge normal plane
mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
unit normal
pháp tuyến đơn vị
quy cách
thông thường
normal combustion
cháy thông thường
normal concrete
bê tông thông thường
normal connected
mạch đấu thông thường
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
Normal disconnected Mode (NDM)
chế độ ngắt kết nối thông thường
normal food storage compartment
buồng bảo quản thực phẩm thông thường
normal hearing threshold
ngưỡng nghe thông thường
normal law
luật thông thường
normal mode
chế độ thông thường
normal pressure
áp lực thông thường
Normal Response Mode (NRM)
phương thức trả lời thông thường
normal traffic
giao thông thông thường
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
bê tông có trọng lượng thông thường
normal-weight concrete
bê tông thông thường
Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)
thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
vuông góc
normal axis
trục vuông góc
normal bend
khủy nối vuông góc
normal coordinates
các tọa độ vuông góc
normal gid
lưới tọa độ vuông góc
normal incidence
tới vuông góc
normal reflection
phản xạ vuông góc
normal rupture
vết nứt vuông góc
normal shock wave
sóng xung kích vuông góc
normal to curved surface
vuông góc với một mặt cong
to draw a normal
kẻ đường thẳng vuông góc
weld in normal shear
mối hàn vuông góc với lực cắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accustomed , acknowledged , average , commonplace , conventional , customary , general , habitual , mean , median , methodical , natural , orderly , ordinary , popular , prevalent , regular , routine , run-of-the-mill * , standard , traditional , typic , typical , unexceptional , all there , compos mentis , cool * , healthy , in good health , in one’s right mind , lucid , reasonable , right , right-minded , sound , together , well-adjusted , whole , wholesome , usual , common , expected , orthodox , sane

Từ trái nghĩa

adjective
abnormal , irregular , odd , strange , uncommon , unconventional , unusual , eccentric , insane , irrational , unbalanced , unnatural

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top