Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retiring

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´taiəriη/

Thông dụng

Tính từ

Xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát
Dành cho người về hưu
a retiring allowance
tiền trợ cấp cho người về hưu

Chuyên ngành

Kinh tế

nghỉ hưu
retiring allowance
trợ cấp nghỉ hưu
về hưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
backward , bashful , coy , demure , diffident , humble , meek , modest , nongregarious , not forward , quiet , rabbity , recessive , reclusive , reserved , restrained , reticent , self-effacing , shrinking , timid , timorous , unaffable , unassertive , unassuming , unexpansive , unsociable , withdrawing , withdrawn , shy , demur

Từ trái nghĩa

adjective
demonstrative , extroverted , outgoing , self-confident

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top