- Từ điển Anh - Việt
Retiring
Nghe phát âmMục lục |
/ri´taiəriη/
Thông dụng
Tính từ
Xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát
Dành cho người về hưu
Chuyên ngành
Kinh tế
nghỉ hưu
- retiring allowance
- trợ cấp nghỉ hưu
về hưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bashful , coy , demure , diffident , humble , meek , modest , nongregarious , not forward , quiet , rabbity , recessive , reclusive , reserved , restrained , reticent , self-effacing , shrinking , timid , timorous , unaffable , unassertive , unassuming , unexpansive , unsociable , withdrawing , withdrawn , shy , demur
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retiring-room
Danh từ: phòng nghỉ ngơi, -
Retiring a bill
thu hồi một hối phiếu, -
Retiring allowance
trợ cấp hưu trí, trợ cấp nghỉ hưu, -
Retiring director
giám đốc mãn nhiệm, quản trị viên mãn nhiệm, -
Retiring room
buồng vệ sinh, buồng vệ sinh, -
Retisolution
Danh từ: sự hoà tan thể lưới, -
Retispersion
Danh từ: sự phân tán thể lưới, -
Retool
/ ri´tu:l /, Ngoại động từ: trang bị lại; trang bị lại công cụ, -
Retop icing
tái rải (nước) đá lên bề mặt (thực phẩm), tái rải đá lên bề mặt (thực phẩm), -
Retoperithelium
lớp bao hệ lưới-nội mô, -
Retort
/ ri´tɔ:t /, Danh từ: sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại, lời vặn lại,... -
Retort-sterilizer
nồi hấp (thanh trùng), -
Retort basket
túi lưới để đá, -
Retort blanching
phương pháp chần trong nồi thanh trùng, -
Retort carbon
than thổi chưng, -
Retort clamp
cái kẹp bình cổ cong, -
Retort crate
giỏ của nồi hấp thanh trùng, -
Retort furnace
lò chưng cất, lò múp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.