Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retractable

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´træktəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào
a retractable undercarriage
bộ bánh hạ cánh có thể co rút vào được (ở máy bay)
Có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kéo lại
kéo lại được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top