Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return ticket

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác round-tripỵticket

Như round-trip ticket

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

vé khứ hồi

Kinh tế

vé khứ hồi

Xem thêm các từ khác

  • Return time

    thời gian trở về (thí dụ, của âm),
  • Return to Control (RTC)

    quay trở về chế độ điều khiển,
  • Return to normal

    trở lại trạng thái định vị,
  • Return to reference

    trở về quy chiếu,
  • Return to scale

    suất sinh lợi theo qui mô,
  • Return to sender

    sự trả lại người gởi, sự trả lại người gửi,
  • Return to service

    sự trở lại phục vụ,
  • Return to surface

    trở lại mặt biển (tàu ngầm), nổi lên,
  • Return to the variable factor input

    thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến,
  • Return to zero

    trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • Return trace

    đường hồi,
  • Return track

    đường trở ngược,
  • Return travel

    hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • Return tunnel

    hầm ngược lại,
  • Return value

    giá sau khi sử dung, giá trị trả về, giá trị sau sử dụng, giá thanh lý, giá trị còn lại,
  • Return valve

    van hồi lưu, van khóa, van một chiều,
  • Return voyage

    chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển),
  • Return voyage charter

    thuế tàu khứ hồi, thuê tàu đi và về, khứ hồi,
  • Return wall

    tường tạo cánh, tường quặt lại, tường trở lại, tường vòng (mố cầu), tường cánh,
  • Return water

    nước ngược, nước quay ngược lại, nước thu hồi, nước thu lại, nước thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top