Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return valve

Mục lục

Điện

van hồi lưu

Kỹ thuật chung

van khóa
van một chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Return voyage

    chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển),
  • Return voyage charter

    thuế tàu khứ hồi, thuê tàu đi và về, khứ hồi,
  • Return wall

    tường tạo cánh, tường quặt lại, tường trở lại, tường vòng (mố cầu), tường cánh,
  • Return water

    nước ngược, nước quay ngược lại, nước thu hồi, nước thu lại, nước thải,
  • Return water input

    nguồn cấp (nước) do nước về,
  • Return water pipe

    ống tuần hoàn nước,
  • Return water temperature

    nhiệt độ nước hồi, return water temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
  • Return water temperature control

    điều chỉnh nhiệt độ nước hồi,
  • Return wave

    sóng ngược,
  • Return wire

    dây dẫn trở về, dây trở về (của mạch công suất dòng một chiều),
  • Returnable

    Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử, có thể trả lại, có thể...
  • Returnable bag

    túi có thể hoàn lại,
  • Returnable bottle

    đồ chứa dùng lại được, chai (đựng) có thể hoàn lại, chai có thể trả lại, chai gửi,
  • Returnable container

    đồ chứa dùng lại được, bao bì có thể hoàn lại, container hoàn lại,
  • Returnable pack

    bao bì dùng lại được,
  • Returnable package

    bao bì trả lại để dùng lại,
  • Returnable packaging

    tái chế được, tái sử dụng được, dùng lại được, tái lập được, tái sử dụng lại được,
  • Returnables

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại),
  • Returned

    hàng trả lại,
  • Returned bill

    phiếu khoán bị trả lại, phiếu khoán trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top