Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Returnable packaging

Nghe phát âm

Mục lục

Môi trường

tái chế được
tái sử dụng được

Toán & tin

dùng lại được
tái lập được
tái sử dụng lại được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Returnables

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại),
  • Returned

    hàng trả lại,
  • Returned bill

    phiếu khoán bị trả lại, phiếu khoán trả lại,
  • Returned books

    sách bán ế, sách ế, sách không bán được, sách trả lại,
  • Returned breakage

    mảnh vụn tái sinh (thủy tinh, kính),
  • Returned cheque

    chi phiếu bị trả lại, séc bị trả lại,
  • Returned empties

    chai không trả lại,
  • Returned empty

    toa trống trả lại,
  • Returned goods

    hàng không bán được, hàng hóa bị trả lại, hàng trả lại,
  • Returned letter office

    ban thư tín trả lại, phòng thư trả, phòng thư trả lại (của bưu điện),
  • Returned material

    vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo...
  • Returned material report

    báo cáo vật liệu bị trả lại, báo cáo vật liệu trả lại,
  • Returned to Zero, Inverted (RZI)

    quay về 0, nghịch đảo,
  • Returned value

    giá trị trả về, giá trị thu lại được, giá trị thu hồi lại,
  • Returnee

    / ri´tə:¸ni: /, Danh từ: bộ đội phục viên, quân nhân phục viên,
  • Returner

    / ri´tə:nə /, danh từ, người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn)
  • Returning

    Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh
  • Returning cycle

    chu kỳ bắt đầu ngọai tâm thu,
  • Returning echo

    xung phản xạ, tiếng dội về,
  • Returning officer

    danh từ, quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top