Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revenue tax

Mục lục

Kinh tế

thuế con niêm
thuế còn niêm
thuế tài chính
thuế thu hàng năm
thuế thu nhập
thuế thu nhập hàng năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revenue transactions

    các giao dịch về thu nhập,
  • Revenue vessel

    tàu kiểm soát (thuế quan),
  • Revenues

    doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • Reverable rod

    mia hai mặt,
  • Reverb

    Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang,
  • Reverberant

    / ri´və:bərənt /, tính từ, dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...)
  • Reverberant camera

    buồng dội (âm),
  • Reverberant field

    trường dội lại, trường phản hồi âm, trường vang,
  • Reverberant room

    buồng vang, phòng vang,
  • Reverberant sound

    âm dội lại,
  • Reverberant sound field

    trường âm thanh dội lại, trường âm thanh phản hồi, trường âm vang,
  • Reverberate

    / ri´və:bə¸reit /, Ngoại động từ: dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh...
  • Reverberated field

    trường phản xạ,
  • Reverberating

    Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một...
  • Reverberation

    / ri,və:bə'rei∫n /, Danh từ: sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh...
  • Reverberation bridge

    cầu đo thời gian âm dội lại,
  • Reverberation chamber

    buồng vang, buồng dội, buồng vang, phòng vang,
  • Reverberation furnace

    lò phản xạ,
  • Reverberation period

    thời gian vang (thí dụ, của âm),
  • Reverberation room

    phòng tạo tiếng, phòng vọng, buồng (tạo) âm vang, phòng âm thanh dội lại, phòng phản hồi âm, buồng vang, phòng vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top