- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Reverable rod
mia hai mặt, -
Reverb
Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang, -
Reverberant
/ ri´və:bərənt /, tính từ, dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...) -
Reverberant camera
buồng dội (âm), -
Reverberant field
trường dội lại, trường phản hồi âm, trường vang, -
Reverberant room
buồng vang, phòng vang, -
Reverberant sound
âm dội lại, -
Reverberant sound field
trường âm thanh dội lại, trường âm thanh phản hồi, trường âm vang, -
Reverberate
/ ri´və:bə¸reit /, Ngoại động từ: dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh... -
Reverberated field
trường phản xạ, -
Reverberating
Tính từ: vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng), a reverberating peal of thunder, một... -
Reverberation
/ ri,və:bə'rei∫n /, Danh từ: sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh... -
Reverberation bridge
cầu đo thời gian âm dội lại, -
Reverberation chamber
buồng vang, buồng dội, buồng vang, phòng vang, -
Reverberation furnace
lò phản xạ, -
Reverberation period
thời gian vang (thí dụ, của âm), -
Reverberation room
phòng tạo tiếng, phòng vọng, buồng (tạo) âm vang, phòng âm thanh dội lại, phòng phản hồi âm, buồng vang, phòng vang, -
Reverberation time
thời gian âm vang, thời gian phản xạ, thời gian phản hồi âm, thời gian vang, thời gian vang dội, -
Reverberation time meter
máyđo thời gian vang, -
Reverberative
/ ri´və:bərətiv /, tính từ, dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ, reverberative mirror, gương phản xạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.