Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reverberating

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Vang lại; dội lại
a reverberating peal of thunder
một tiếng sét vang dội
Lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reverberation

    / ri,və:bə'rei∫n /, Danh từ: sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh...
  • Reverberation bridge

    cầu đo thời gian âm dội lại,
  • Reverberation chamber

    buồng vang, buồng dội, buồng vang, phòng vang,
  • Reverberation furnace

    lò phản xạ,
  • Reverberation period

    thời gian vang (thí dụ, của âm),
  • Reverberation room

    phòng tạo tiếng, phòng vọng, buồng (tạo) âm vang, phòng âm thanh dội lại, phòng phản hồi âm, buồng vang, phòng vang,
  • Reverberation time

    thời gian âm vang, thời gian phản xạ, thời gian phản hồi âm, thời gian vang, thời gian vang dội,
  • Reverberation time meter

    máyđo thời gian vang,
  • Reverberative

    / ri´və:bərətiv /, tính từ, dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ, reverberative mirror, gương phản xạ
  • Reverberator

    / ri´və:bə¸reitə /, danh từ, gương phản xạ, Đèn phản chiếu, lò lửa quặt,
  • Reverberatory

    phản xạ, phản chiếu, Tính từ: dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...),...
  • Reverberatory furnace

    Danh từ: lò phản xạ, lò lửa quặt, lò phản xạ, lò ngọn lửa, lò phản xạ, lò thổi, lửa...
  • Revere

    / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng...
  • Reverence

    / ´revərəns /, Danh từ: sự tôn kính, sự sùng kính, sự tôn trọng; lòng sùng kính, lòng kính trọng,...
  • Reverend

    / 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend)...
  • Reverend mother

    Danh từ: (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín,
  • Reverent

    / ´revərənt /, Danh từ: Đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành), Tính...
  • Reverential

    / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ...
  • Reverentially

    Phó từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính,
  • Reverently

    Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top