Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reversible

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'və:səbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
Phải trả lại
reversible possessions
của cải phải trả giá
Không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth
vải không có mặt phải mặt trái
(vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion
chuyển động thuận nghịch
reversible transformation
phép biến đổi nghịch được
Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)

Chuyên ngành

Xây dựng

thuận nghịch, đảo chiều được, có hành trình ngược, nghịch đảo

Cơ - Điện tử

(adj) thuận nghịch, đảo chiều được, có hànhtrình ngược, nghịch đảo

Toán & tin

khả nghịch
reversible function
hàm số khả nghịch
reversible process
quá trình khả nghịch
reversible relation
quan hệ khả nghịch

Kỹ thuật chung

khả năng nghịch
đảo ngược được
reversible cycle
chu trình đảo ngược được

Kinh tế

chu trình đảo
chu trình ngược

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top