Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revision of test

Hóa học & vật liệu

sự xem lại thí nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revision point

    điểm khống chế,
  • Revision test

    sự thử lặp lại,
  • Revisional

    Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt...
  • Revisionary trust

    sự ủy thác có thể sửa lại,
  • Revisionism

    / ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern...
  • Revisionist

    / ri´viʒənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại, Tính...
  • Revisions of

    soát xét chương trình,
  • Revisit

    / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Revisit rate

    tốc độ hồi, tốc độ trở lại,
  • Revisory

    / ri´vaizəri /, tính từ, sửa lại,
  • Revitalisation

    như revitalization,
  • Revitalise

    như revitalize,
  • Revitalization

    / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái...
  • Revitalize

    / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì);...
  • Revival

    / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại...
  • Revival or learning

    Danh từ: thời phục hưng,
  • Revivalism

    / ri´vaivə¸lizəm /, Danh từ: quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin,
  • Revivalist

    / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions,...
  • Revive

    / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top