Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revolution per minute

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

vòng quay phút

Hóa học & vật liệu

vòng quay một phút

Kỹ thuật chung

phút
revolution per minute (rpm)
số vòng quay mỗi phút
revolution per minute (RPM)
số vòng quay một phút
sweep hand completing one revolution per minute
kim quay một vòng một phút
số vòng mỗi phút
số vòng quay trong một phút
số vòng trên phút (RPM)
số vòng trong một phút
vòng
revolution per minute (rpm)
số vòng quay mỗi phút
revolution per minute (RPM)
số vòng quay một phút
sweep hand completing one revolution per minute
kim quay một vòng một phút

Xây dựng

số vòng quay trong một phút

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top