Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Per

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:/

Thông dụng

Giới từ

Cho mỗi
per annum
mỗi năm, hằng năm
per capita
mỗi người
60 pound per diem (day)
60 pao mỗi ngày
2 pound per person
2 pao mỗi người
45 revolutions per minute
45 vòng cho một phút
a shilling per man
mỗi người một silinh
Bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ)
per steamer
bằng tàu thuỷ
per rail
bằng xe lửa
per post
qua bưu điện
Do (ai làm, gửi...), theo
per Mr Smith
do ông Xmít gửi
per procurationem
( (viết tắt) của per proc; per pro; p. p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
per oneself
do bản thân mình, tự bản thân mình
settlement per contra
sự giải quyết trái ngược lại
as per usual
theo thường lệ, như thói quen


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
apiece , by , each , for , through , to , via

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top