Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhinitis

Nghe phát âm

Mục lục

/rai´naitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm mũi

Chuyên ngành

Y học

viêm mũi
atrophic rhinitis
viêm mũi teo
fibrinous rhinitis
viêm mũi màng giả
gangrenous rhinitis
viêm mũi hoại thư
purulent rhinitis
viêm mũi mủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top