Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Richardson retractor s/steel, 240 mm, 9

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

phần tín hiệu dội gây ra bởi sự phản xạ trong một bong bóng hay một thực thể mô nào đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Richarson effect

    hiệu ứng richardson,
  • Richer

    ,
  • Riches

    / ´ritʃiz /, Danh từ số nhiều: sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật...
  • Richiniasis

    bệnh trichmella,
  • Richly

    / ´ritʃli /, Phó từ: giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy; hào phóng, hoàn toàn; hoàn...
  • Richly deserve something

    Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Richness

    / ´ritʃnis /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất...
  • Richness of mix

    độ béo của vữa (chứa nhiều chất dính chẳng hạn xi-măng),
  • Richness of opportunity

    sự phong phú cơ hội,
  • Richter scale

    Danh từ: (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất),...
  • Ricin

    / 'risin /, Danh từ: chất rixin, chất rixin, một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu,...
  • Ricinism

    (chứng) ngộ độc rixin,
  • Ricinoleate

    rixinoleat,
  • Ricinus

    Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu,
  • Ricinus oil

    dầu thầu dầu, dầu thầu dầu,
  • Rick

    danh từ, Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt), ngoại động từ,...
  • Ricker

    Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • Ricket

    vách thông gió,
  • Ricketiness

    / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top