Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riches

Nghe phát âm

Mục lục

/´ritʃiz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Sự giàu có, sự phong phú
Của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
national riches
tài sản quốc gia


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , affluence , assets , clover , fortune , gold , lap of luxury , means , opulence , plenty , property , resources , richness , substance , treasure , wealth , worth , pelf , booty , lucre , mammon , money , possessions

Từ trái nghĩa

noun
debt

Xem thêm các từ khác

  • Richiniasis

    bệnh trichmella,
  • Richly

    / ´ritʃli /, Phó từ: giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy; hào phóng, hoàn toàn; hoàn...
  • Richly deserve something

    Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Richness

    / ´ritʃnis /, Danh từ: sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất...
  • Richness of mix

    độ béo của vữa (chứa nhiều chất dính chẳng hạn xi-măng),
  • Richness of opportunity

    sự phong phú cơ hội,
  • Richter scale

    Danh từ: (địa chất, địa lý) thang ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất),...
  • Ricin

    / 'risin /, Danh từ: chất rixin, chất rixin, một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu,...
  • Ricinism

    (chứng) ngộ độc rixin,
  • Ricinoleate

    rixinoleat,
  • Ricinus

    Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu,
  • Ricinus oil

    dầu thầu dầu, dầu thầu dầu,
  • Rick

    danh từ, Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt), ngoại động từ,...
  • Ricker

    Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • Ricket

    vách thông gió,
  • Ricketiness

    / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ...
  • Rickets

    / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh...
  • Rickettsia

    Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật...
  • Rickettsiae

    Danh từ, số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top