Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rifleman

Nghe phát âm

Mục lục

/´raiflmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều riflemen

(quân sự) lính mang súng trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riflery

    Danh từ: những phát súng trường, tài bắn súng trường,
  • Riflescope

    Danh từ: Ống ngắm lắp ở súng trường,
  • Rifling

    Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang,
  • Rifling cutter

    dao cắt rãnh nòng súng, dao cắt rãnh lòng,
  • Rifling machine

    máy cắt rãnh nòng súng, máy cắt rãnh lòng,
  • Rift

    / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ...
  • Rift-sawn timber

    gỗ bổ hư, gỗ bổ tư,
  • Rift saw

    cưa giàn nhiều lưỡi,
  • Rift valley

    Danh từ: thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất, thung lũng rifơ,
  • Rift valley fever

    sốt thung lũng rift,
  • Riftzone

    Danh từ: (địa chất học) vùng đứt sâu, vùng đứt gãy, đới đứt gãy,
  • Rig

    / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên...
  • Rig builders

    hãng chế tạo máy khoan,
  • Rig crew

    kíp ở máy khoan,
  • Rig down

    hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • Rig floor

    sàn khoan (kỹ thuật khoan), sàn khoan,
  • Rig front

    mặt trước thiết bị,
  • Rig iron

    thép dàn khoan,
  • Rig operation

    hoạt động của dàn khoan,
  • Rig power

    công suất máy khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top