Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rincon

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Khoảnh đất bằng

Cơ khí & công trình

khu vực nhỏ (của đồng bằng hoặc thung lũng)

Xem thêm các từ khác

  • Rind

    / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc...
  • Rinderpest

    bệnh dịch tả trâu bò, dịch hạch ở gia súc,
  • Rinderseuche

    nhiễm khuẩn huyết xuất huyết củagia súc,
  • Rindless bacon

    thịt lợn muối xông khói bì,
  • Rindless cheese

    fomat không vỏ,
  • Ring

    / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ...
  • Ring, O

    vòng đệm cao su tròn,
  • Ring, O (for starter yoke)

    vòng đệm cao su thân máy đề,
  • Ring, hose snap (for piston pin)

    phanh hãm ắc pít tông,
  • Ring-and-ball softening point

    điểm hoá mềm của bi-tum, xác định theo phương pháp vòng và bi,
  • Ring-and-ball test

    thí nghiệm bi và vòng,
  • Ring-balance meter

    cân hình xuyến,
  • Ring-bark

    / ´riη¸ba:k /, danh từ, (thực vật học) vỏ vòng,
  • Ring-binder

    Danh từ: cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ,
  • Ring-bolt

    / ´riη¸boult /, danh từ, (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây),
  • Ring-bone

    / ´riη¸boun /, danh từ, sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng),
  • Ring-boned

    Tính từ: bị lồi xương ngón,
  • Ring-canal

    Danh từ: rãnh vòng,
  • Ring-case

    Danh từ: hộp đựng nhẫn,
  • Ring-chromosome

    Danh từ: (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top