Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring finger

Y học

ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ring fire

    lửa vòng, sự đánh lửa vòng (trên cổ góp), lửa vòng (trên cổ góp điện),
  • Ring flange

    bích vòng, bích vòng,
  • Ring flash

    chớp vòng, rìa vòng,
  • Ring footing

    móng tròn, móng tròn,
  • Ring for rest

    móc nghỉ,
  • Ring formation

    sự kết vòng, tạo vòng,
  • Ring forming machine

    máy dập vành, máy làm vòng (từ dây kim loại),
  • Ring foundation

    móng vành khăn, móng hình khuyên, móng vòng,
  • Ring frame

    khungdạng vòng (của thiết bị bay),
  • Ring function

    hàm vành,
  • Ring furnace

    lò holfman, lò vòng,
  • Ring gall

    sự nứt vòng (gỗ),
  • Ring gap

    khe hở miệng xéc-măng, đường rãnh vòng, khe hở vòng,
  • Ring gasket

    đệm vòng, vòng đệm,
  • Ring gate

    cửa trụ đứng, cửa cống dạng vòng, cửa van hình chiếc nhẫn, đậu rót kiểu vòng (đúc),
  • Ring gauge

    dụng cụ đo vòng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đo vòng trong,
  • Ring gear

    vòng răng bánh đà, bánh răng mặt đầu (bộ vi sai), bánh răng trong, bánh răng vành khăn, vành răng trong, vòng răng, bánh răng...
  • Ring groove

    rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
  • Ring groove cleaner

    cái thông rãnh vòng hãm (pittông),
  • Ring head

    đầu hình vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top