Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rival products

Nghe phát âm

Kinh tế

sản phẩm cạnh tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rival supply

    cung cạnh tranh,
  • Rivalness

    có tính kình địch,
  • Rivalry

    / ´raivəlri /, Danh từ: sự cạnh tranh, sự kình địch, sự đua tài, sự ganh đua, Kinh...
  • Rivals

    ,
  • Rivalship

    / ´raivlʃip /, như rivalry,
  • Rive

    / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội...
  • Rive closing

    sự phủ lòng sông,
  • Rive dog

    khối tăng trọng,
  • Riven

    / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những...
  • River

    / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng,...
  • River-bank dike

    đê (bờ) sông, đê sông,
  • River-bank water intake

    công trình xây bờ,
  • River-bar placer

    sa khoáng bãi sông,
  • River-basin

    / ´rivə¸beisn /, danh từ, lưu vực sông,
  • River-bed

    / ´rivə¸bed /, danh từ, lòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top