Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Road section

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

cung (bảo dưỡng) đường bộ
đoạn (bảo dưỡng) đường bộ

Kỹ thuật chung

đoạn đường
traffic rearrangement road section
đoạn đường điều chỉnh giao thông

Xem thêm các từ khác

  • Road sense

    lái xe [khả năng có thể lái xe an toàn], Danh từ: Ý thức an toàn giao thông,
  • Road service building

    công trình đường,
  • Road service buildings

    công trình phục vụ trên đường,
  • Road shoulder

    lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • Road shoulder grading

    sự san lề đường,
  • Road show

    Danh từ: cuộc biểu diễn lưu động,
  • Road side ditch

    rãnh hè đường,
  • Road sign

    biển chỉ đường, ký hiệu giao thông, tín hiệu giao thông, biển chỉ đường, cột chỉ đường, dấu hiệu đi đường,
  • Road sign installation and marking

    hệ thống biển và tín hiệu chỉ đường,
  • Road signs

    biển báo hiệu trên đường,
  • Road slab

    tấm lát mặt đường, tấm lát đường,
  • Road slope

    độ dốc đường,
  • Road speed

    tốc độ xe đường trường,
  • Road spreader

    máy rải đường, máy rải nhựa đường,
  • Road sprinkler

    máy tưới nước đường đi,
  • Road standards

    tiêu chuẩn đường đi,
  • Road stone

    đá lát nền đường, đá phiến vuông, đá lát đường, đá rải nền đường,
  • Road structure

    kết cấu lòng đường,
  • Road stud

    đinh phân chia luồng đường,
  • Road surface

    bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top