- Từ điển Anh - Việt
Robotized plant
Xem thêm các từ khác
-
Robotrobotics
robot học, -
Robots
, -
Roburite
/ ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ), -
Robust
/ roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst /, Tính từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi... -
Robust (coding) schemes
hệ mã hóa chống nhiễu, -
Robust criterion
tiêu chuẩn kiên định, -
Robust program
chương trình mạnh, -
Robustious
Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang, -
Robustly
Phó từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế... -
Robustness
/ rou'bʌstnis /, Danh từ: sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm... -
Robustness of terminations
sự vững chắc của đầu cuối, -
Roc
/ rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm... -
Rocaille
Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo), -
Rocambole
/ ´rɔkəm¸boul /, Danh từ: (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ), -
Roche moutonneùe
danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Roche moutonnÐe
Danh từ: khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Rochele salt
muối rochele, -
Rochelle salt
muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet, -
Rochemoutonneùe
danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô, -
Rochet
/ ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.