Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robustness

Nghe phát âm

Mục lục

/rou'bʌstnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
Sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
Sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
Sự không tinh vi; sự thô
Tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

Toán & tin

sức chịu đựng

Kỹ thuật chung

độ chắc chắn
độ cứng
độ cứng vững
độ vững

Xây dựng

độ vững chắc (của công trình)

Xem thêm các từ khác

  • Robustness of terminations

    sự vững chắc của đầu cuối,
  • Roc

    / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm...
  • Rocaille

    Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo),
  • Rocambole

    / ´rɔkəm¸boul /, Danh từ: (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ),
  • Roche moutonneùe

    danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô,
  • Roche moutonnÐe

    Danh từ: khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô,
  • Rochele salt

    muối rochele,
  • Rochelle salt

    muối rochelle, muối seigntte, muối senhet, muối xenhet,
  • Rochemoutonneùe

    danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô,
  • Rochet

    / ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục),
  • Rochet jack

    con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống),
  • Rochlederite

    rocleđerit,
  • Rock

    / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn,...
  • Rock, Hard

    đá cứng,
  • Rock, Igneous

    đá mắc ma,
  • Rock, Sedimentary

    đá trầm tích,
  • Rock, Soft

    đá mềm,
  • Rock, Weathered

    đá phong hóa,
  • Rock- asphalt pavement

    mặt đường bằng đá chứa bi-tum,
  • Rock-and-roll mixing

    sự hòa âm rôckenrôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top