Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rod spacers

Xây dựng

cái định vị cốt thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rod spacing

    khoảng cách giữa các thanh cốt thép,
  • Rod spring

    lò xo thanh,
  • Rod string

    cột ống bơm,
  • Rod system

    cơ cấu đòn bẩy, hệ thống phôi thanh, hệ thống thanh, cấu bản lề,
  • Rod test

    sự (thử) nền đất bằng chùy xuyên, sự thử (nền đất) bằng chùy xuyên,
  • Rod thermometer

    nhiệt kế thanh,
  • Rod tie

    giằng dạng thanh,
  • Rod with flexural rigidity

    dây cứng dẻo,
  • Rodded

    xọc [được xọc (vữa bê-tông)],
  • Roddin

    Danh từ: ( scotland, anh) đường hẹp,
  • Rodding

    sự đâm, sự sọc,
  • Rodding table

    bàn luồn cá vào que,
  • Rode

    / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời),...
  • Rodent

    / ´roudənt /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, Danh...
  • Rodent-proof

    chống gặm nhấm,
  • Rodent ulcer

    loét gậm nhấm, ma loét,
  • Rodenticide

    / rou´denti¸said /, Danh từ: thuốc diệt động vật gặm nhấm, Hóa học &...
  • Rodentine

    thuộc động vật gậm nhấm,
  • Rodentulcer

    loét gậm nhấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top